Từ Bằng lòng trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Bằng lòng

🏅 Vị trí 55: cho 'B'

Từ tập hợp các chữ cái độc đáo của nó ( , b, g, l, n, ò, ằ), từ 'bằng lòng' dài 9 ký tự được hình thành. 'bằng lòng' được xếp hạng là một từ TOP 100 trong số tất cả các từ bắt đầu bằng 'b'. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'b' bao gồm: bây, buộc, bất. Dịch sang tiếng Anh là to agree, to be satisfied Trên alphabook360.com, có tổng cộng 99 từ được liệt kê cho chữ cái 'b' trong Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt, 'bằng lòng' được coi là một từ có tần suất cao được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy bò, bước đi, bữa ăn là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'b'.

B

#53 Buộc

#54 Bất

#55 Bằng lòng

#56

#57 Bước đi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng B (99)

N

#38 Nộp

#39 Năng suất

#40 Nông dân

#41 Nông nghiệp

#42 Nước mắt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#53 Gãy

#54 Ghé

#55 Giáp

#56 Giếng

#57 Giáp ranh

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

L

#46 Lan

#47 Lạc

#48 Lẻ

#49 Lót

#50 Lồng

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng L (50)

Ò

N

#35 Nước ngoài

#36 Năng lượng

#37 Nhiệt độ

#38 Nộp

#39 Năng suất

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#58 Giới hạn

#59 Gián đoạn

#60 Giáng sinh

#61 Giảm thiểu

#62 Giã

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)